Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dead room


noun
a building (or room) where dead bodies are kept before burial or cremation (Freq. 1)
Syn:
morgue, mortuary
Derivationally related forms:
mortuary (for: mortuary)
Hypernyms:
building, edifice
Hyponyms:
crematory, crematorium, funeral home, funeral parlor, funeral parlour,
funeral chapel, funeral church, funeral-residence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.